Những từ viết tắt tiếng Anh mọi marketer cần biết

Chủ đề: ,

Trong cuộc đời làm marketing, chắc chắn bạn sẽ gặp nhiều cụm từ viết tắt tiếng Anh, trên các kênh truyền thông xã hội của nhãn hàng và influencer nước ngoài, trong các buổi họp công việc hay khi trao đổi với đội ngũ kỹ thuật. Thay vì đoán mò hay liên tục phải tra Google để tìm hiểu, hãy cập nhật vốn từ viết tắt của bạn qua post sau nhé. SDmedia sẽ lần lượt giới thiệu đến các bạn 4 theo chủ đề:

1. Các từ phổ biến trên mạng xã hội

2. Các từ chuyên ngành truyền thông

3. Các thuật ngữ về kỹ thuật

4. Ngôn ngữ của Gen Z

Bắt đầu nào!!

 

1. Các từ phổ biến trên mạng xã hội

DM / PM

Direct Message / Private Message

Gửi tin nhắn riêng

Khi ai đó nói bạn DM hoặc PM họ, họ muốn bạn gửi tin nhắn riêng cho họ.

MT

Modified Tweet

Tweet đã chỉnh sửa

Một đoạn tweet bắt đầu bằng MT cho biết người đăng, vì một lý do nào đấy (thường là tóm tắt), đã chỉnh sửa nội dung gốc của chính chủ trước khi đăng lại.

RT

Retweet

Tweet lại

Thay vì nhấn nút Retweet, vài người dùng Twitter đăng lại đoạn tweet trên tài khoản của mình kèm ký tự RT cộng liên kết đến tác giả gốc nhằm thể hiện là đoạn tweet lại từ người này.

AMA

Ask Me Anything

Hỏi gì đáp nấy 

AMA là mục hỏi đáp mà các công ty, thương hiệu và người nổi tiếng thường tổ chức trên các mạng xã hội như Twitter, Reddit hay các live stream của mình.

BTS

Behind The Scenes

Hậu trường, phía sau màn ảnh

Dùng trong các bài đăng chia sẻ cảnh hậu trường.

BTW

By The Way

Nhân tiện

Dùng khi muốn thêm thông tin, đổi chủ đề hoặc cà khịa ai đó.

DYK

Did You Know

Bạn có biết

Dùng khi bắt đầu giới thiệu một sự thật thú vị ít người biết.

ELI5

Explain Like I’m Five

Ai thông não giùm cái

Từ viết tắt phổ biến trên Reddit, nhằm yêu cầu được giải thích một vấn đề phức tạp theo cách dễ hiểu nhất.

FBF

Flashback Friday

Thứ Sáu năm ấy

Hashtag dùng khi chia sẻ một kỷ niệm xảy ra vào ngày thứ Sáu năm xưa.

FTW

For The Win

Quá đỉnh

Cụm từ cảm thán dùng để ca ngợi, thường đặt ở cuối câu.

FYI

For Your Information

Để Mị nói cho mà nghe

Để cho biết thêm thông tin, thỉnh thoảng kèm chút thái độ.

 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

FYI you can now get Ref stuff with @afterpayusa. Go forth and probably live your best life.

A post shared by Reformation (@reformation) on

H/T

Hat Tip

Ngả mũ

Giống như một cái gật đầu ảo để cảm ơn người khác vì thông tin họ cung cấp.

ICYMI

In Case You Missed It

Nếu chưa biết thì

Dùng khi đăng lại một nội dung hoặc tin tức mà khán giả có thể đã bỏ lỡ giữa cơn bão thông tin của mạng xã hội.

IMO / IMHO

In My Opinion / In My Humble Opinion

Theo ý kiến chân thành của tớ

Ghi trước khi chia sẻ ý kiến của mình, thường là một ý kiến táo bạo.

IRL

In Real Life

Ngoài đời thực

Dùng khi muốn phân biệt những gì diễn ra trên mạng và ngoài đời thực.

LMK

Let Me Know

Cho tớ biết

Dùng khi mong muốn nhận được phản hồi hay ý kiến từ mọi người.

NBD

No Big Deal

Chuyện nhỏ / Không có gì to tát

Dùng khi khoe một việc gì đấy, thường là một việc to tát.

NSFW

Not Safe For Work

Đừng xem ở nơi làm việc

Dùng để cảnh báo một nội dung mang tính chất nhạy cảm, không phù hợp để xem trong môi trường làm việc, trong văn phòng.

SMH

Shaking My Head

Lắc cái đầu

Dùng trong những dịp bạn cần cho mọi người biết bạn đang lắc đầu ngao ngán đằng sau màn hình.

TBH

To Be Honest

Thành thật mà nói

Lời mở đầu cho một quan điểm trái chiều.

TBT

Throwback Thursday

Thứ Năm năm ấy

Hashtag dùng khi chia sẻ một kỷ niệm xảy ra vào ngày thứ Năm năm xưa.

TFW

That Feeling When

Cảm giác khi

Thường đi kèm với một meme, nói về một trải nghiệm mà ai cũng hiểu.

TGIF

Thank God It’s Friday

Ơn giời thứ Sáu rồi

Ai mà không mong ngóng thứ Sáu.

TL;DR

Too Long; Didn’t Read

Dài quá; chẳng đọc

Cho biết bạn chưa đọc một bài viết vì nó quá dài, hoặc khi đưa ra đoạn tóm tắt ngắn cho một bài biết dài.

WBW

Way Back Wednesday

Thứ Tư năm ấy

Hashtag dùng khi chia sẻ một kỷ niệm xảy ra vào ngày thứ Tư năm xưa.

Những từ viết tắt tiếng Anh mọi marketer cần biết

 

2. Các từ chuyên ngành truyền thông

B2B

Business To Business

Doanh nghiệp với doanh nghiệp

Chỉ mô hình kinh doanh hay các giao dịch thương mại giữa doanh nghiệp với doanh nghiệp.

B2C

Business To Consumer

Doanh nghiệp với người tiêu dùng

Chỉ mô hình kinh doanh hay các giao dịch thương mại giữa doanh nghiệp với người tiêu dùng.

CMGR

Community Manager

Quản lý cộng đồng

Công việc của một CMGR là xây dựng, nuôi dưỡng mối quan hệ giữa thương hiệu với cộng đồng qua mạng xã hội.

CSR

Corporate Social Responsibility

Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp

CSR là một mảng hoạt động quan trọng của doanh nghiệp, chú trọng vào những đóng góp tích cực cho cộng đồng, xã hội, về môi trường, về phát triển con người, v.v… CSR cũng là một cách làm truyền thông hiệu quả.

CTA

Call To Action

Kêu gọi hành động

CTA là lời kêu gọi hướng khách hàng đến một hành động nào đó, ví dụ như “Đăng ký ngay” hay “Mua ngay”.

KPI

Key Performance Indicator

Chỉ số đo lường hiệu quả công việc

KPIs là các chỉ số để đo lường và đánh giá hiệu quả hoạt động của một chiến dịch, một bộ phận hay công ty trong việc đạt được mục tiêu đề ra.

ROI

Return On Investment

Tỷ suất hoàn vốn

ROI hiểu đơn giản là tỷ lệ lợi nhuận thu được so với chi phí đầu tư bỏ ra.

SEM

Search Engine Marketing

Marketing trên công cụ tìm kiếm

Hình thức marketing bằng cách mua quảng cáo trên công cụ tìm kiếm để tăng lượng truy cập.

SEO

Search Engine Optimization

Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm

SEO là các thủ thuật nhằm cải thiện một cách tự nhiên vị trí của website trên trang kết quả tìm kiếm.

SERP

Search Engine Results Page

Trang kết quả tìm kiếm

Trang hiển thị các kết quả sau khi người dùng thực hiện một lệnh tìm kiếm.

SMB

Small and Midsize Businesses

Doanh nghiệp vừa và nhỏ

Doanh nghiệp nhỏ được định nghĩa là có ít hơn 50 nhân viên, doanh nghiệp vừa có ít hơn 250 nhân viên.

SMP

Social Media Platform

Kênh mạng xã hội / Nền tảng truyền thông mạng xã hội

Cụm từ này đôi khi dùng để chỉ cụ thể một trang mạng xã hội, ví dụ, Facebook là một SMP.

SMM

Social Media Marketing

Marketing qua mạng xã hội

Hình thức marketing qua mạng xã hội, chủ yếu nhằm mục đích tăng nhận thức thương hiệu, xây dựng mối quan hệ với khách hàng và mở rộng khách hàng tiềm năng.

SMO

Social Media Optimization

Tối ưu hóa mạng xã hội

SMO là kỹ thuật tối ưu hóa quảng bá thương hiệu trên các kênh mạng xã hội khác nhau.

SoLoMo

Social, Local, Mobile

Mạng xã hội, địa phương, thiết bị di động

Chiến thuật marketing trên thiết bị di động dựa trên tính chia sẻ của mạng xã hội và công nghệ định vị để gửi đến người tiêu dùng thông tin liên quan đến vị trí hiện tại của họ.

SRP

Social Relationship Platform

Nền tảng quản lý mạng xã hội

SRP là một nền tảng tập trung, hỗ trợ bạn trong việc đăng bài, quản lý và phân tích nhiều kênh truyền thông xã hội cùng một lúc, trên cùng một công cụ.

TOS

Terms Of Service

Điều khoản dịch vụ

Bộ quy tắc mà người dùng cam kết tuân thủ khi dùng một mạng xã hội.

UGC

User-Generated Content

Nội dung do người dùng tạo ra

UGC chỉ bất kỳ nội dung nào như bài viết, hình ảnh, video, bình luận, check-in… do người dùng chia sẻ trên các nền tảng trực tuyến, thay vì thương hiệu.

WOM

Word Of Mouth

Truyền miệng

Là hình thức tiếp thị dựa trên sự lan truyền thông tin về thương hiệu qua các cuộc trò truyện giữa người tiêu dùng với nhau (trên hoặc không trên mạng xã hội), thường được kích thích bằng các chương trình hoặc sự kiện từ thương hiệu.

 

3. Các thuật ngữ về kỹ thuật

API

Application Programming Interface

Giao diện lập trình ứng dụng

API là một bộ công cụ và giao thức cho phép các nhà phát triển phần mềm tích hợp một hệ thống vào một hệ thống khác. Ví dụ, Google Maps đưa ra các API để các công ty có thể tích hợp công nghệ bản đồ của họ vào app hay website của mình.

CMS

Content Management System

Hệ thống quản lý nội dung

Là nền tảng cho việc tạo và quản lý nội dung số, như WordPress, Joomla, Drupal.

CPC

Cost Per Click

Chi phí trên mỗi lượt nhấp chuột

Chỉ chi phí mà nhà quảng cáo bỏ ra trên mỗi lượt click thu được trong một chiến dịch.

CR

Conversion Rate

Tỷ lệ chuyển đổi

Tỷ lệ phần trăm người xem thực hiện một hành động nào đó từ quảng cáo hay website của bạn, thường là mua hàng, hay đăng ký, download…

CRO

Conversion Rate Optimization

Tối ưu hóa tỷ lệ chuyển đổi

Chiến lược để tối ưu hóa tỷ lệ chuyển đổi

CTR

Click-Through Rate

Tỷ lệ nhấp chuột

Tỷ lệ phần trăm người xem click vào một đường link mà bạn đưa ra.

CX

Customer Experience

Trải nghiệm khách hàng

Chỉ mối quan hệ mà một khách hàng hình thành với một thương hiệu sau một số tương tác hoặc điểm tiếp xúc. Tìm hiểu hành trình của khách hàng là một cách tốt để đảm bảo khách hàng có trải nghiệm tốt với thương hiệu của bạn.

ESP

Email Service Provider

Nhà cung cấp dịch vụ email

Là bên thứ ba cung cấp dịch vụ email như gửi newsletter hay email marketing. Các nhà cung cấp phổ biến là MailChimp, Constant Contact và Drip.

GA

Google Analytics

Google Analytics – công cụ phân tích của Google

Công cụ phân tích cho phép theo dõi các thông số của website.

PV

Page Views

Lượt xem trang / số lần xem trang

Mỗi lần một trang web được tải thành công trên trình duyệt của người dùng thì sẽ được tính là một PV. Khi người dùng xem nhiều hơn một trang, đó sẽ được tính thành nhiều lượt xem trang. Phân biệt với unique page view – lượt xem duy nhất.

Saas

Software As A Service

Phần mềm dạng dịch vụ

Là phần mềm đặt trên cloud, cho phép người dùng truy cập và sử dụng từ khắp nơi qua mạng Internet. Các trang web dịch vụ email như Gmail hay Yahoo! Mail chính là một dạng Saas.

SOV

Share Of Voice

Thị phần thảo luận

Chỉ tỷ lệ xuất hiện của một thương hiệu trong các cuộc trò chuyện trên mạng xã hội so với đối thủ.

UI

User Interface

Giao diện người dùng

Là phần trực quan của một hệ thống được thiết kế để người dùng cuối tương tác với hệ thống.

URL

Uniform Resource Locator

Định vị tài nguyên thống nhất

Đơn giản là địa chỉ của một trang web.

UV

Unique Views

Lượt xem duy nhất

Khi một người dùng vào một trang web nhiều lần trong một khoảng thời gian nhất định (24 tiếng theo GA) thì vẫn chỉ được tính là một lượt xem duy nhất.

UX

User Experience

Trải nghiệm người dùng

Thuật ngữ trong thiết kế web và app nói đến hiệu quả tương tác giữa người dùng và hệ thống. Các chiến thuật UX quan tâm đến việc cải thiện nhu cầu và sự tiện lợi cho người dùng khi sử dụng trang web hoặc app.

 

4. Ngôn ngữ của Gen Z

AF

As F–––

Vãi

Dùng cuối câu để nhấn mạnh về mức độ. Vd: I’m hungry af. – Tớ đói vãi.

BAE

Before Anyone Else

Cục cưng

Từ thân mật chỉ bạn trai/bạn gái của một người.

BC

Because

Bởi vì

Ví dụ:  I can’t come bc I have to babysit.

FFS

For F–––’s Sake

Lạy hồn

Cụm từ cảm thán thể hiện sự bực bội. Vd: FFS I’ll just do it myself.

FML

F––– My Life

“Đồn như lời”

Dùng trước hay sau khi kể một câu chuyện kém may mắn của bạn. Vd: I got fired from my job. FML.

FWIW

For What It’s Worth

Cũng phải nói là

Dùng khi bạn muốn khiêm tốn đưa ra một thông tin hay ý kiến cá nhân mà bạn không rõ có hữu ích hay quan trọng không.

HMU

Hit Me Up

Nhắn tớ một tiếng

Dùng khi muốn nói ai đó gọi bạn hay nhắn tin cho bạn. Vd: HMU when you get back in town.

IDK

I Don’t Know

Tớ không biết

Vd: Idk when I’ll arrive.

IKR

I know, right?

Còn phải nói / Công nhận ha

Dùng khi bạn muốn thể hiện sự đồng tình với ý kiến hoặc cảm giác của một người. Vd: “These cookies are amazing!” – “I know, right?”

ILY

I Love You

Yêu em/anh

Vd: ILY <3 :*

ISO

In Search Of

Đang tìm

Thường thấy trong các forum hay group, dùng khi bạn muốn thông báo bạn đang cần mua, trao đổi, hoặc tìm một cái gì đó. Vd: “ISO a cheap car in decent condition.”

JK

Just Kidding

Đùa thôi

Dùng để khẳng định lại là bạn đang đùa, nhỡ người ta không hiểu.

JTM

Just the Messenger

Tớ chỉ là người đưa tin thôi

Dùng để cho biết bạn không phải là nguồn gốc của thông tin mà bạn đang chia sẻ.

LMAO

Laughing My A–– Off

Cười tét rún / Cười không nhặt được mồm

Đôi lúc “buồn cười quá” là không đủ.

LOL

Laughing Out Loud

Cười thành tiếng / Cười lệch hàm

Cho người ta biết bạn đang cười.

NGL

Not gonna lie

Không phải nói xạo chứ

Dùng khi bày tỏ ý kiến thành thật của bạn. Vd: Ngl, that color doesn’t look good on you.

NVM

Nevermind

Đừng bận tâm / Thôi bỏ đi

Khi bạn không muốn làm phiền người ta về chủ đề đang nói nữa.

Obv

Obviously

Rõ ràng là

Vd: Obv they didn't know each other till today.

OH

Overheard

Tình cờ nghe thấy

Dùng khi muốn trích dẫn một câu nói hay thông tin bạn nghe lỏm được.

OMG

Oh My God

Trời ơi / Ôi lạy chúa

Vd: OMG. This is awesome.

OMW

On My Way

Đang trên đường tới

Vd: OMW. Just left the office.

Pls

Please

Đi mà / Làm ơn

Vd: Can I go with you, pls?

PSA

Public Service Announcement

Thông báo công cộng

Dùng khi muốn lan tỏa một thông tin hoặc thông điệp bạn cho là có giá trị với mọi người.

RN

Right Now

Ngay bây giờ

Bạn có thể hỏi một ai đó: “WYD RN?”, tức “What are you doing right now?”

ROFL

Rolling On The Floor Laughing

Cười té ghế

Một cấp độ khác của buồn cười.

SRSLY

Seriously

Nghiêm túc mà nói / Thật sự

Vd: She's srsly afraid to go out now.

TIL

Today I Learned

Hôm nay tớ học được

Cụm từ mở đầu khi muốn chia sẻ một kiến thức thú vị bạn mới học được.

TMI

Too Much Information

Quá nhiều thông tin

Dùng trước khi cung cấp nhiều thông tin quá mức cần thiết hoặc cho ai đó biết họ vừa làm như vậy. Vd: “This may be TMI, but…”

TY

Thank You

Cám ơn

Những cách viết khác gồm thnx hay thx thay cho “thanks”.

WTF

What The F–––

Cái --- gì thế?

Vd: “WTF was that?”

YW

You’re Welcome

Không có chi

Vd: “Thanks for helping me” – “YW”

Theo: Blog Hootsuite

https://blog.hootsuite.com/social-media-acronyms-marketers-know/

 

Theo dõi SDmedia trên:

Facebook: https://www.facebook.com/sdmedia.vn

Pinterest: https://www.pinterest.com/sdmediavn/

« Bài trước
Bài tiếp »

Bài viết liên quan

Lưu trữ